STT
|
TÊN HÀNG
|
GIÁ BÁN (VN đồng)
|
1
|
ABS GP22
|
48.500
|
2
|
ABS AG15A1
|
48.000
|
3
|
ABS 757
|
48.000
|
4
|
PA6 1022MB
|
95.000
|
5
|
PA6 N6G1
|
95.000
|
6
|
PC 2407
|
85.000
|
7
|
PC 2807
|
85.000
|
8
|
PC3020U
|
85.000
|
9
|
PPAHJ 400
|
35.200
|
10
|
PP K8009
|
36.500
|
11
|
PP S1005
|
38.000
|
12
|
PMMA CM207
|
80.000
|
13
|
POM F2003
|
46.000
|
14
|
SAN 350 HW
|
49.500
|
15
|
GPPS 525N VN
|
49.600
|
16
|
GPPS 525 ĐL
|
49.800
|
17
|
HDPE Pipe 8001
|
41.000
|
Giá nguyên liệu nhựa nhập khẩu từ ngày 24-27/4/2013
Mặt hàng |
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa polypropylen |
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE- dùng sản xuất bao bì đựng bột giặt - HDPE HHM 5502LW (25KG/BAG)
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE (FD0474) |
kg
|
$1.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa PVC, hàng mới 100% |
kg
|
$1.69
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa ABS( dạng nguyên sinh) |
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HIPS( dạng nguyên sinh) |
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE |
kg
|
$1.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
NHựa Allkyd Nguyên Sinh Dạng Lỏng(Resins Setal 142 W 55) |
kg
|
$2.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh)
|
kg
|
$2.07
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1001n |
kg
|
$1.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm LDPE. Hàng mới 100% |
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (1Bao=25Kg) |
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa abs |
kg
|
$2.13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone nguyên sinh dạng lỏng KE 961T-U |
kg
|
$3.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP RM60GRY. Dạng nguyên sinh dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE |
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa LLDPE |
kg
|
$1.49
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa Copolyme etylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh có nhiều công dụng - EVA1316
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade: HI-121H |
kg
|
$1.92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS |
kg
|
$2.07
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE |
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE |
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC (Chưa pha trộn các chất khác): polyvinyl clorua._Dạng nguyên sinh (SX theo công nghệ không huyền phù.)Hàng mới 100%,gồm 2400bao=60 Pallets .Đóng trong 2 Cont 40
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (Polypropylene-HP500N).Nguyên liệu nhập về sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE |
kg
|
$1.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA OFF SPEC (ETYLEN VINYL ACETATE) = 883 bao |
kg
|
$1.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE HHM TR-144) |
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Low Density Polyethylene (LDPE) HP4023W-Dạng nguyên sinh chính phẩm - Mới 100%
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (HDPE HTA001HD) Hàng đóng đồng nhất 25kg/Bao Mới 100%
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE |
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (PP AW564) |
kg
|
$1.51
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Eva Nguyên sinh(21)(Ethylene Alpha- Olefin Copolymer DF 110)
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt |
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC (nguyên sinh) |
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE |
kg
|
$1.54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh - hàng mới 100% |
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Hạt NHựA POM FM090 |
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs |
kg
|
$1.88
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột PVC SIAMVIC 266PS=Poly vinyl clorua,chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác-loại khác-dạng bột,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng(POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC266PS)
|
kg
|
$1.01
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE |
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (Polypropylene-EP300H).Nguyên liệu nhập về sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa
|
kg
|
$1.64
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
ALKYD RESIN ALS-700 (70%)- Nhựa ALKYD RESIN ALS-700 (70%), Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT (1Bao=25Kg) |
kg
|
$2.08
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
nhựa Polyurethan lỏng BAYMER 21 BC 008I |
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE |
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA |
kg
|
$1.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
3.Tham khảo giá nhập khẩu sản phẩm nhựa T10/2013
Giá nhập khẩu trung bình các chủng loại nguyên liệu nhựa( nghìn USD/tấn)
Chúng loại | 27/09-04/10 | 04/10-11/10 | 11/10-18/10 | 18/10-25/10 |
ABS | 2134 | 2104 | 2122 | 2126 |
Acrylic | 1623 | 1762 | 1861 | 1961 |
Alkyd | 1880 | 1924 | 1874 | 1790 |
Amino | 1815 | 1988 | ||
cumaron-inden | 2046 | 1904 | ||
Epoxyd | 1871 | 1725 | ||
EVA | 1683 | 1721 | 1719 | 1795 |
Melamine | 1293 | 1030 | 1191 | 1225 |
PA | 2759 | 2823 | 2845 | 2843 |
PBT | 3445 | 3233 | 3200 | |
PC | 2291 | 2370 | 2303 | 2267 |
PE | 1514 | 1529 | 1565 | 1528 |
PET | 1530 | 1511 | 1515 | 1528 |
Phenolic | 1773 | 1878 | 1721 | |
Polyester | 1585 | 1633 | 1554 | 1594 |
Polyete | 2332 | 2183 | 2326 | 2456 |
POM | 2041 | 1946 | 1571 | 1568 |
PP | 1563 | 1544 | 2042 | 2022 |
PS | 2014 | 2000 | 2042 | 2022 |
PU | 2522 | 2317 | 2351 | 2530 |
PVA | 2001 | 2046 | 1848 | |
PVAC | ||||
PVC | 1297 | 1228 | 1082 | |
PVP | ||||
SAN | 1977 | 1883 | 1915 | 1983 |
Urea | ||||
Silicon | ||||
Xenlulo&DX |
cho minh xin bang gia nguyen lieu san xuat tui nilong pe moi nhat sdt 0799168383
Trả lờiXóa